Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khám bệnh
khám đường
khám nghiệm
khám phá
khám xét
khan
khan hiếm
khàn
khàn khàn
khản
khẩn
khẩn cấp
khẩn cầu
khản cổ
khẩn điền
khẩn hoang
khẩn khoản
khẩn thiết
khản tiếng
khẩn trương
khẩn yếu
khán
khấn
khán đài
khán giả
khán hộ
khấn khứa
khán thủ
khấn vái
khang an
khám bệnh
Xem xét thân thể người ốm để nghiên cứu triệu chứng mà đoán bệnh và định cách điều trị: Bác sĩ khám bệnh.