Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snakiness
snaking
snakish
snaky
snap
snap-bolt
snap-division
snap-fastener
snap fastener
snap-hook
snap-link
snap-lock
snap-on
snap-roll
snap shot
snap-shot
snap-vote
snapback
snapdragon
snapper
snapper-turtle
snapper-up
snappily
snappiness
snappish
snappishly
snappishness
snappy
snapshot
snapweed
snakiness
/'sneikinis/
danh từ
sự độc ác, sự nanh ác, sự quỷ quyệt, sự thâm hiểm, sự nham hiểm; sự bất nhân