Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bantu
banyan
banzai
baobab
baobap
bap
baptise
baptism
baptismal
baptismally
baptist
baptistery
baptistry
baptize
baptizer
bar
bar billiards
bar chart
bar code
bar graph
bar mitzvah
barb
barbarian
barbarianism
barbaric
barbarically
barbarise
barbarism
barbarity
barbarization
bantu
danh từ
nhóm các dân tộc da đen có liên quan nhau ở Trung Phi và Nam Phi
tính từ
thuộc các dân tộc đó hoặc ngôn ngữ của họ