Bàn phím:
Từ điển:
 
snake /sneik/

danh từ

  • con rắn
  • người nham hiểm nhẫn tâm

Idioms

  1. to see snakes
    • mê sảng rượu
  2. Snakes!
    • ức quá!, cáu quá!
  3. a snake in the grass
    • sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật
  4. to raise (wake) snakes
    • làm náo động; gây chuyện đánh nhau
  5. to warm (cherish) a snake in one's bosom
    • nuôi ong tay áo

nội động từ

  • ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc

ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kéo mạnh, giật
Snake
  • (Econ) Con rắn.