Bàn phím:
Từ điển:
 
snaffle /'snæfl/

danh từ

  • cương ngựa không có dây cằm

Idioms

  1. to ride someone on the snaffle
    • gượng nhẹ người nào

ngoại động từ

  • (từ lóng) nẫng, thủ, xoáy