Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smut
smutch
smutchy
smuttily
smuttiness
smutty
snack
snack-bar
snack-counter
snackette
snaf
snaffle
snafu
snag
snag-boat
snagged
snagged-tooth
snagging
snaggle-tooth
snaggle-toothed
snaggy
snail
snail-cased
snail-pace
snail-paced
snail-slow
snaillery
snaillike
snake
snake-bird
smut
/smʌt/
danh từ
vết nhọ
nhọ nồi
lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô
bệnh than (ở cây)
ngoại động từ
bôi bẩn bằng nhọ nồi
làm nhiễm bệnh than
nội động từ
bị bệnh than (cây)