Bàn phím:
Từ điển:
 
smuggle /'smʌgl/

ngoại động từ

  • buôn lậu
  • mang lén, đưa lén; cất lén
    • to smuggle something into the room: mang lén vật gì vào trong phòng
    • to smuggle something away: mang lén vật gì đi

nội động từ

  • buôn lậu