Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smuggle
smuggler
smuggling
smugly
smugness
smut
smutch
smutchy
smuttily
smuttiness
smutty
snack
snack-bar
snack-counter
snackette
snaf
snaffle
snafu
snag
snag-boat
snagged
snagged-tooth
snagging
snaggle-tooth
snaggle-toothed
snaggy
snail
snail-cased
snail-pace
snail-paced
smuggle
/'smʌgl/
ngoại động từ
buôn lậu
mang lén, đưa lén; cất lén
to smuggle something into the room
:
mang lén vật gì vào trong phòng
to smuggle something away
:
mang lén vật gì đi
nội động từ
buôn lậu