Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smug
smuggle
smuggler
smuggling
smugly
smugness
smut
smutch
smutchy
smuttily
smuttiness
smutty
snack
snack-bar
snack-counter
snackette
snaf
snaffle
snafu
snag
snag-boat
snagged
snagged-tooth
snagging
snaggle-tooth
snaggle-toothed
snaggy
snail
snail-cased
snail-pace
smug
/smʌg/
tính từ
thiển cận mà tự mãn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà với mọi người
người không thích thể thao thể dục