Bàn phím:
Từ điển:
 
smoothness /'smu:ðnis/

danh từ

  • sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng
  • sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm
  • tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển
  • tính hoà nhã
  • tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ
smoothness
  • tính trơn