Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smoothness
smoothspoken
smoothy
smorgasbord
smorrebrod
smorzando
smote
smother
smothery
smoulder
smouldering
smudge
smudginess
smudging
smudgy
smug
smuggle
smuggler
smuggling
smugly
smugness
smut
smutch
smutchy
smuttily
smuttiness
smutty
snack
snack-bar
snack-counter
smoothness
/'smu:ðnis/
danh từ
sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng
sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm
tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển
tính hoà nhã
tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ
smoothness
tính trơn