Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khâm phục
khâm sai
khâm sứ
khâm thiên giám
khâm thiên giám
khảm
khám
khám bệnh
khám đường
khám nghiệm
khám phá
khám xét
khan
khan hiếm
khàn
khàn khàn
khản
khẩn
khẩn cấp
khẩn cầu
khản cổ
khẩn điền
khẩn hoang
khẩn khoản
khẩn thiết
khản tiếng
khẩn trương
khẩn yếu
khán
khấn
khâm phục
đg. Tỏ lòng tôn kính đối với những con người, hành động, sáng tạo vượt xa mức bình thường về mặt đạo đức, trí tuệ : Khâm phục tinh thần bất khuất của các chiến sĩ đấu tranh cho lý tưởng của mình.