Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smoothfaced
smoothie
smoothing
smoothing iron
smoothly
smoothness
smoothspoken
smoothy
smorgasbord
smorrebrod
smorzando
smote
smother
smothery
smoulder
smouldering
smudge
smudginess
smudging
smudgy
smug
smuggle
smuggler
smuggling
smugly
smugness
smut
smutch
smutchy
smuttily
smoothfaced
/'smu:ðfeist/
tính từ
có mặt cạo nhẫn
có mặt nhẫn
a smoothfaced tile
:
hòn ngói mặt nhẫn
có vẽ mặt thân thiện