Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smooth-tongued
smoothbore
smoothed
smoothen
smoothering
smoothfaced
smoothie
smoothing
smoothing iron
smoothly
smoothness
smoothspoken
smoothy
smorgasbord
smorrebrod
smorzando
smote
smother
smothery
smoulder
smouldering
smudge
smudginess
smudging
smudgy
smug
smuggle
smuggler
smuggling
smugly
smooth-tongued
tính từ
dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi, có sức thuyết phục (lời nói)