Bàn phím:
Từ điển:
 
smooth /smu:ð/

tính từ

  • nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng
    • sea as smooth as a mill-pond: biển lặng
    • smooth hair: tóc mượt
  • trôi chảy, êm thấm
    • a smooth crossing: một cuộc đi biển yên sóng lặng
  • êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển
    • smooth voice: tiếng dịu dàng
    • smooth spirit: rượu (uống) êm
    • smooth verse: thơ nhịp nhàng uyển chuyển
  • hoà nhã, lễ độ
    • smooth temper: thái độ hoà nhã
  • ngọt xớt
    • smooth words: lời nói ngọt xớt
    • smooth manners: thái độ ngọt xớt
    • smooth things: những lời khen ngọt để lấy lòng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu
    • a smooth time: thời gian hết sức thú vị

Idioms

  1. to be in smooth water
    • (xem) water
  2. smooth face
    • mặt làm ra vẻ thân thiện

danh từ

  • sự vuốt cho mượt
    • to give one's hair a smooth: vuốt tóc cho mượt
  • phần nhẵn (của cái gì)
  • (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng

ngoại động từ

  • làm cho nhẵn; san bằng
  • giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả
    • to smooth away differences: giải quyết những sự bất đồng
    • to smooth the way with the authorities: dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức trách
  • che giấu, làm liếm (khuyết điểm)
  • gọt giũa (văn)

nội động từ

  • lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)
smooth
  • trơn nhẵn
  • sectionally s. trơn từng mảnh