Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smirch
smirk
smirkingly
smite
smiter
smith
Smith, Adam
smithereens
smithers
smithery
smithfield
smithsonite
smithy
smitten
smock
smocking
smog
smokable
smoke
smoke-ammunition
smoke-ball
smoke-bell
smoke-black
smoke-bomb
smoke-consumer
smoke-consuming
smoke-curing
smoke-dry
smoke grenade
smoke-house
smirch
/'smə:tʃ/
danh từ
vết nhơ (đen & bóng)
ngoại động từ
làm nhơ bẩn, làm ô uế
làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)