Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smiley
smiling
smilingly
smirch
smirk
smirkingly
smite
smiter
smith
Smith, Adam
smithereens
smithers
smithery
smithfield
smithsonite
smithy
smitten
smock
smocking
smog
smokable
smoke
smoke-ammunition
smoke-ball
smoke-bell
smoke-black
smoke-bomb
smoke-consumer
smoke-consuming
smoke-curing
smiley
Trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ASCII dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh