Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smelt
smelter
smeltery
smew
smidgen
smidgeon
smidgin
smilax
smile
smileless
smiler
smiley
smiling
smilingly
smirch
smirk
smirkingly
smite
smiter
smith
Smith, Adam
smithereens
smithers
smithery
smithfield
smithsonite
smithy
smitten
smock
smocking
smelt
/smelt/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell
ngoại động từ
luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy)
danh từ
(động vật học) cá ôtme