Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smeller
smelling-bottle
smelling-salts
smellless
smelly
smelt
smelter
smeltery
smew
smidgen
smidgeon
smidgin
smilax
smile
smileless
smiler
smiley
smiling
smilingly
smirch
smirk
smirkingly
smite
smiter
smith
Smith, Adam
smithereens
smithers
smithery
smithfield
smeller
/'smelə/
danh từ
người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi
a cheese smeller
:
người ngửi để thử phó mát
người hôi, vật hôi
(từ lóng) cái mũi
(từ lóng) cú đánh vào mũi
(từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác