Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smectite
smeech
smegma
smegmatic
smell
smeller
smelling-bottle
smelling-salts
smellless
smelly
smelt
smelter
smeltery
smew
smidgen
smidgeon
smidgin
smilax
smile
smileless
smiler
smiley
smiling
smilingly
smirch
smirk
smirkingly
smite
smiter
smith
smectite
/'smektait/
danh từ
sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo)