Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smattering
smatteringly
smaze
smear
smeariness
smearing
smeary
smectite
smeech
smegma
smegmatic
smell
smeller
smelling-bottle
smelling-salts
smellless
smelly
smelt
smelter
smeltery
smew
smidgen
smidgeon
smidgin
smilax
smile
smileless
smiler
smiley
smiling
smattering
/'smætəriɳ/
danh từ
kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) ((cũng) smatter)
to have a smattering of French
:
biết lõm bõm ít tiếng Pháp