Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smasher
smashing
smatter
smatterer
smattering
smatteringly
smaze
smear
smeariness
smearing
smeary
smectite
smeech
smegma
smegmatic
smell
smeller
smelling-bottle
smelling-salts
smellless
smelly
smelt
smelter
smeltery
smew
smidgen
smidgeon
smidgin
smilax
smile
smasher
/'smæʃə/
danh từ
người đập vỡ, người đánh vỡ
(từ lóng) người giỏi, người cừ
(từ lóng) hàng loại thượng hạng
lý lẽ đanh thép
cú đấm trời giáng
cái ngã đau
người lưu hành bạc đồng giả