Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smartness
smarty-pants
smash
smash-and-grab
smash-and-grab raid
smash-hit
smash-up
smashed
smasher
smashing
smatter
smatterer
smattering
smatteringly
smaze
smear
smeariness
smearing
smeary
smectite
smeech
smegma
smegmatic
smell
smeller
smelling-bottle
smelling-salts
smellless
smelly
smelt
smartness
/'smɑ:tnis/
danh từ
sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ
sự khéo léo, sự tài tình
sự tinh ranh, sự láu
vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự
vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng