Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smartly
smartness
smarty-pants
smash
smash-and-grab
smash-and-grab raid
smash-hit
smash-up
smashed
smasher
smashing
smatter
smatterer
smattering
smatteringly
smaze
smear
smeariness
smearing
smeary
smectite
smeech
smegma
smegmatic
smell
smeller
smelling-bottle
smelling-salts
smellless
smelly
smartly
phó từ
mạnh, ác liệt (về một cú đánh)
mạnh, gây gắt (lời phê bình)
mau lẹ, nhanh
khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh
nhanh trí; tinh ranh, láu
thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng
diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng