Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smart alec
smart aleck
smart-alecky
smart-ass
smart-money
smarten
smartish
smartly
smartness
smarty-pants
smash
smash-and-grab
smash-and-grab raid
smash-hit
smash-up
smashed
smasher
smashing
smatter
smatterer
smattering
smatteringly
smaze
smear
smeariness
smearing
smeary
smectite
smeech
smegma
smart alec
/'smɑ:t'ælik/ (smart_aleck) /'smɑ:t'ælik/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tinh khôn
người ngông nghênh