Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smarm
smarmy
smart
smart alec
smart aleck
smart-alecky
smart-ass
smart-money
smarten
smartish
smartly
smartness
smarty-pants
smash
smash-and-grab
smash-and-grab raid
smash-hit
smash-up
smashed
smasher
smashing
smatter
smatterer
smattering
smatteringly
smaze
smear
smeariness
smearing
smeary
smarm
ngoại động từ
(thông tục) luồn lọt
he smarms his way into the upper reaches of a society
:
hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội
trát thạch cao
nội động từ
nịnh nọt luồn cúi