Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smalltalk
smalt
smalti
smaltite
smalto
smaragd
smaragdite
smarm
smarmy
smart
smart alec
smart aleck
smart-alecky
smart-ass
smart-money
smarten
smartish
smartly
smartness
smarty-pants
smash
smash-and-grab
smash-and-grab raid
smash-hit
smash-up
smashed
smasher
smashing
smatter
smatterer
smalltalk
Tên một ngôn ngữ lập trình và môi trường lập trình bậc cao, xem các quá trình điện toán như là những đối tượng gửi thông báo tin lẫn cho nhau