Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
smallness
smallpox
smalltalk
smalt
smalti
smaltite
smalto
smaragd
smaragdite
smarm
smarmy
smart
smart alec
smart aleck
smart-alecky
smart-ass
smart-money
smarten
smartish
smartly
smartness
smarty-pants
smash
smash-and-grab
smash-and-grab raid
smash-hit
smash-up
smashed
smasher
smashing
smallness
/'smɔ:lnis/
danh từ
sự nhỏ bé
sự ít ỏi
sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi
the smallness of his mind
:
trí óc hẹp hòi của nó