Bàn phím:
Từ điển:
 
banner /'bænə/

danh từ

  • ngọn cờ
    • the banner of freedom: ngọn cờ tự do
    • under the banner of Lenin: dưới ngọc cờ của Lênin
  • biểu ngữ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo

định ngữ

  • tốt; quan trọng; hạng nhất
    • banner year: năm kỷ lục

Idioms

  1. to carry the banner
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
  2. to follow (join) the banner of...
    • đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
  3. to unfurl one's banner
    • tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
banner
  • (Tech) tiêu đề (cột báo)