Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
small stores
small-sword
small talk
small-time
small-town
small-ware
smallage
smallholder
smallholding
smallish
smallness
smallpox
smalltalk
smalt
smalti
smaltite
smalto
smaragd
smaragdite
smarm
smarmy
smart
smart alec
smart aleck
smart-alecky
smart-ass
smart-money
smarten
smartish
smartly
small stores
/'smɔ:l'stɔ:z/
danh từ số nhiều
(hàng hải) hàng lặt vặt (thuốc lá, xà phòng...) bán cho thuỷ thủ trên tàu