Bàn phím:
Từ điển:
 
small fry /'smɔ:l'frai/

danh từ

  • cá nhỏ, cá con
  • bọn trẻ con, bọ trẻ ranh
  • lũ người tầm thường nhỏ mọn
  • những vật tầm thường nhỏ mọn