Bàn phím:
Từ điển:
 
small beer /'smɔ:l'biə/

danh từ

  • bia nhẹ
  • người tầm thường, vật tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn

Idioms

  1. to chronicle small_beer
    • bận tâm đến những chuyện lặt vặt; nói những chuyện lặt vặt nhỏ mọn mà làm như quan trọng
  2. to think no small_beer of oneself
    • tự cho mình là ghê gớm lắm