Bàn phím:
Từ điển:
 
small /smɔ:l/

tính từ

  • nhỏ, bé, chật
    • small rain: mưa nhỏ
    • small shopkeeper: tiểu chủ
    • the coat is too small for me: cái áo bành tô đối với tôi chật quá
  • nhỏ, yếu
    • small voice: giọng nhỏ yếu
  • nhẹ, loãng
    • this beer is very small: loại bia này rất nhẹ
  • ít, không nhiều
    • to have small German: biết ít tiếng Đức
    • there was no small excitement about it: đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó
  • nhỏ mọn, không quan trọng
    • the small worries of life: những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống
    • small matter: việc không quan trọng
  • nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ
    • great and small: giàu cũng như nghèo
  • nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường
    • I call it small of him to remind me of: hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện

Idioms

  1. to feel (look) small
    • thấy tủi, thấy nhục nhã
  2. the still small voice
    • (xem) still

danh từ

  • phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì)
    • the small of the back: chỗ thắt lưng
  • (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt)
  • (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là)

phó từ

  • nhỏ, nhỏ bé
    • to talk small: nói nhỏ

Idioms

  1. to sing small
    • (xem) sing
small
  • bé, nỏ in the s. bộ phận nhỏ
  • sectional s. trơn từng mảnh