Bàn phím:
Từ điển:
 
slurp

danh từ

  • tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống)

ngoại động từ

  • nhai nhóp nhép; húp sùm sụp, ăn uống soàm soạp