Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slurp
slurry
slush
slush fund
slusher
slushing
slushy
slut
Slutsky equation
Slutsky, Eugen
sluttery
sluttish
sluttishly
sluttishness
sly
sly-grog
slyboots
slyly
slyness
slype
smack
smack-dab
smack-smooth
smacker
smacking
smack'sman
smacksman
small
small and early
small arms
slurp
danh từ
tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống)
ngoại động từ
nhai nhóp nhép; húp sùm sụp, ăn uống soàm soạp