Bàn phím:
Từ điển:
 
sluice /slu:s/

danh từ

  • cửa cống, cống
  • lượng nước ở cửa cống
  • (như) sluice-way
  • sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa

ngoại động từ

  • đặt cửa cống, xây cửa cống
  • tháo nước cửa cống
  • cọ, rửa (quặng...)
    • to sluice ores: rửa quặng
  • xối nước, giội ào nước

nội động từ

  • chảy ào ào, chảy mạnh
    • water sluices out: nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)