Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slug
slug-abed
sluggard
sluggardly
slugger
sluggish
sluggishly
sluggishness
sluice
sluice-gate
sluice-valve
sluice-way
sluicing
sluit
slum
slum-clearance
slumber
slumber-wear
slumberer
slumberingly
slumberous
slumbery
slumbrous
slumdom
slumlord
slummer
slummock
slummy
slump
slung
slug
/slʌg/
danh từ
con ốc sên
đạn nhỏ (súng bắn chim)
thanh kim loại
(ngành in) dãy chữ đã sắp
nội động từ
diệt ốc sên (trong vườn...)
danh từ & động từ
(như) slog
slug
đơn vị khối lượng trong hệ phút-lực, phút-giây