Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
agglutinant
agglutination
agglutiner
aggravant
aggravation
aggraver
agha
agile
agilement
agilité
agio
agiotage
agioter
agioteur
agir
agissant
agitateur
agitation
agitato
agité
agiter
aglyphe
agnat
agneau
agnelage
agnelée
agneler
agnelet
agnelin
agneline
agglutinant
tính từ
dính, dính kết
Substance agglutinante
:
chất dính kết
ngưng kết
Langue agglutinante
:
(ngôn ngữ học) ngôn ngữ chắp dính
danh từ giống đực
chất dính kết