Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sludge
sludger
sludgy
slue
sluff
slug
slug-abed
sluggard
sluggardly
slugger
sluggish
sluggishly
sluggishness
sluice
sluice-gate
sluice-valve
sluice-way
sluicing
sluit
slum
slum-clearance
slumber
slumber-wear
slumberer
slumberingly
slumberous
slumbery
slumbrous
slumdom
slumlord
sludge
/'slʌdʤ/
danh từ
bùn đặc, bùn quánh
nước cống, nước rãnh, nước rác
tảng băng rôi
cặn dầu, cặn nồi hơi