Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slow lane
slow-learner
slow-march
slow-match
slow-motion
slow-moving
slow-multiplying
slow-paced
slow-poke
slow-sighted
slow time
slow-witted
slow-worm
slowback
slowcoach
slowdown
slowly
slowness
slowpoke
sloyd
slr
slub
slubber
slubberingly
slubbing
sludge
sludger
sludgy
slue
sluff
slow lane
danh từ
đường bên cạnh một xa lộ dành cho những xe cộ chạy chậm