Bàn phím:
Từ điển:
 
slough /slau/

danh từ

  • vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew)
  • sự sa đoạ
  • sự thất vọng

Idioms

  1. the Slough of Despond
    • sự sa đoạ vào vòng tội lỗi

danh từ

  • xác rắn lột
  • (y học) vảy kết; vết mục, mảng mục
  • (nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được

nội động từ

  • lột da
  • (y học) ((thường) + off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục)

ngoại động từ

  • lột (da, xác...)
    • snake sloughs its skin: rắn lột xác
  • ((thường) + off, away) bỏ, vứt bỏ
    • to slough [off] a bad habit: bỏ một thói xấu
  • (đánh bài) chui (một quân bài xấu)