Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slot
slot-machine
sloth
sloth-bear
sloth-monkey
slothful
slothfully
slothfulness
slotted
slotter
slotting
slouch
slouch hat
slouched
slouchily
slouchiness
slouchingly
slouchy
slough
sloughy
slovak
slovakian
sloven
slovene
slovenian
slovenliness
slovenly
slow
slow-footed
slow-footedness
slot
/slɔt/
danh từ
đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai
khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren
cửa sàn (cửa ở sàn sân khấu); cửa mái (cưa ở mái nhà)
ngoại động từ
khía đường rãnh; đục khe; ren