Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slog
slogan
sloganise
sloganize
sloganizer
slogger
sloid
slojd
sloop
sloot
slop
slop-basin
slop-bowl
slop-pail
slop-room
slop-seller
slop-shop
slop-work
slope
slopewise
sloping
sloppily
sloppiness
sloppy
slops
slopshing
slopwork
slosh
sloshed
slot
slog
/slɔg/
danh từ
(thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)
((thường) + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
làm việc hăm hở, làm việc say mê
to slog away at one's English
:
say mê học tiếng Anh