Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slobber
slobberiness
slobbery
sloe
sloe-eyed
sloe-gin
sloe-worm
slog
slogan
sloganise
sloganize
sloganizer
slogger
sloid
slojd
sloop
sloot
slop
slop-basin
slop-bowl
slop-pail
slop-room
slop-seller
slop-shop
slop-work
slope
slopewise
sloping
sloppily
sloppiness
slobber
/'slɔbə/ (slabber) /'slæbə/
danh từ
nước dãi
chuyện uỷ mị sướt mướt
tình cảm uỷ mị
nội động từ
nhỏ dãi, chảy nước dãi
thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt
ngoại động từ
làm dính nước dãi (vào quần áo)
làm ẩu; làm vụng về