Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sloane
slob
slob-ice
slobber
slobberiness
slobbery
sloe
sloe-eyed
sloe-gin
sloe-worm
slog
slogan
sloganise
sloganize
sloganizer
slogger
sloid
slojd
sloop
sloot
slop
slop-basin
slop-bowl
slop-pail
slop-room
slop-seller
slop-shop
slop-work
slope
slopewise
sloane
danh từ
cũng sloane ranger
(từ lóng) công tử, tiểu thư, thiếu niên quý tộc