Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slipsheet
slipshod
slipshoe
slipslop
slipway
slit
slit trench
sliter
slither
slithery
slitter
slitting
sliver
sliverer
sloam
sloane
slob
slob-ice
slobber
slobberiness
slobbery
sloe
sloe-eyed
sloe-gin
sloe-worm
slog
slogan
sloganise
sloganize
sloganizer
slipsheet
/'slipʃi:t/
danh từ
(ngành in) tờ giấy lồng (vào giữa hai tờ mới in cho khỏi nhoè)