|
slippery /'slipəri/
tính từ ((thông tục) (cũng) splipy)
- trơ
- it is slippery walking: đường trơn
- dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)
- to be slippery as an eel: lủi như chạch
- khó xử, tế nhị (vấn đề)
- không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá
- a slippery customer: anh chàng láu cá
|