Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slipperiness
slippering
slipperwort
slippery
slipping
slippy
slipsheet
slipshod
slipshoe
slipslop
slipway
slit
slit trench
sliter
slither
slithery
slitter
slitting
sliver
sliverer
sloam
sloane
slob
slob-ice
slobber
slobberiness
slobbery
sloe
sloe-eyed
sloe-gin
slipperiness
/'slipərinis/
danh từ
tính chất trơn (của đất)
sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ
tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề)
(nghĩa bóng) sự không thể tin cậy được; tính quay quắt; tính láu cá