Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
slip-coach
slip-cover
slip-galley
slip-knot
slip-on
slip-road
slip-rope
slip-stream
slip-up
slipover
slippage
slipped disc
slipper
slippered
slipperily
slipperiness
slippering
slipperwort
slippery
slipping
slippy
slipsheet
slipshod
slipshoe
slipslop
slipway
slit
slit trench
sliter
slither
slip-coach
/'slip,kæridʤ/ (slip-coach) /'slipkoutʃ/
danh từ
toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)