Bàn phím:
Từ điển:
 
slip /slip/

danh từ

  • sự trượt chân
    • a slip on a piece of banana-peel: trượt vỏ chuối
  • điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất
    • slip of the tongue: điều lỡ lời
  • áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề
  • dây xích chó
  • bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu
  • miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt
  • cành ghép, mầm ghép; cành giâm
  • nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung)
  • (số nhiều) buồng sau sân khấu
  • (số nhiều) quần xi líp
  • cá bơn con
  • bản in thử

Idioms

  1. there's many a slip 'twixt the cup and the lip
    • (xem) cup
  2. to give someone the slip
    • trốn ai, lẩn trốn ai
  3. a slip of a boy
    • một cậu bé mảnh khảnh

ngoại động từ

  • thả
    • to slip anchor: thả neo
  • đẻ non (súc vật)
    • cow slips calf: bò đẻ non
  • đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn
    • to slip something into one's pocket: nhét nhanh cái gì vào túi
    • to slip a pill into one's mouth: đút gọn viên thuốc vào mồm
  • thoát, tuột ra khỏi
    • dog slips his collar: chó sổng xích
    • the point has slipped my attention: tôi không chú ý đến điểm đó
    • your name has slipped my momery: tôi quên tên anh rồi

nội động từ

  • trượt, tuột
    • blanket slips off bed: chăn tuột xuống đất
  • trôi qua, chạy qua
    • opportunity slipped: dịp tốt trôi qua
  • lẻn, lủi, lẩn, lỏn
    • to slip out of the room: lẻn ra khỏi phòng
  • lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý)
    • to slip now and then in grammar: thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp

Idioms

  1. to slip along
    • (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi
  2. to slip aside
    • tránh (đấu gươm)
  3. to slip away
    • chuồn, lẩn, trốn
    • trôi qua (thời gian)
      • how time slips away!: thời giờ thấm thoắt thoi đưa!
  4. to slip by
    • trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away)
  5. to slip into
    • lẻn vào
    • (từ lóng) đấm thình thình
    • (từ lóng) tố cáo
  6. to slip on
    • mặc vội áo
  7. to slip off
    • cởi vội áo, cởi tuột ra
  8. to slip out
    • lẻn, lỏn, lẩn
    • thoát, tuột ra khỏi
    • kéo ra dễ dàng (ngăn kéo)
  9. to slip over
    • nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...)
  10. to slip up
    • (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi
    • thất bại; gặp điều không may
  11. to slip a cog
    • (thông tục) (như) to slip up
  12. to slip someone over on
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai
  13. to lep slip
    • (xem) let
  14. to let slip the gogs of war
    • (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao
slip
  • sự trượt; sự dời chỗ